Có 2 kết quả:
看情况 kàn qíng kuàng ㄎㄢˋ ㄑㄧㄥˊ ㄎㄨㄤˋ • 看情況 kàn qíng kuàng ㄎㄢˋ ㄑㄧㄥˊ ㄎㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
depending on the situation
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
depending on the situation
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh